Có 2 kết quả:

縫製 féng zhì ㄈㄥˊ ㄓˋ缝制 féng zhì ㄈㄥˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) to make (clothes, bedding)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) to make (clothes, bedding)

Bình luận 0